Có 2 kết quả:

什么人 shén me rén ㄕㄣˊ ㄖㄣˊ甚麼人 shén me rén ㄕㄣˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) who?
(2) which person?

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) who?
(2) which person?

Bình luận 0